Thuê nhà ở Nhật là một phạm trụ khác hoàn toàn với khi thuê nhà ở Việt Nam.
Hôm nay mình sẽ hướng dẫn chi tiết cách để bạn có thể tự thuê nhà ở Nhật.
Các bước cần thiết và lưu ý quan trọng khi thuê nhà ở Nhật.
Bước 1: Xác định nhu cầu và ngân sách của bạn
Trước khi bắt đầu tìm nhà, hãy xác định rõ nhu cầu của bạn như địa điểm, diện tích, số phòng và tiện ích mà bạn mong muốn.
Ví dụ như bạn muốn kiếm nhà ở Tokyo, nhà tầm 1K, có phòng vệ sinh tách bếp.
Một vài từ bạn bạn có thể tham khảo
- 賃貸(ちんたい:chintai):cho thuê nhà
- 賃料(ちんりょう:chinryou):tiền thuê nhà
- 家賃:tiền nhà hàng tháng
- 管理費(かんりひ)/ 共益費(きょうえきひ):phí quản lý
- 管理費・共益費込:đã bao gồm phí quản lý trong tiền thuê nhà
- 水道代:tiền nước水道代込: đã bao gồm tiền nước trong tiền thuê nhà
- 駐車場代(ちゅうしゃじょうだい):phí đỗ xe ô tô
- 初期費用(しょきひよう:shokihiyou):chi phí ban đầu
- 礼金(れいきん:reikin):tiền lễ
- 敷金(しききん:shikikin):tiền cọc
- 初回保証料(しょかいほしょうきん:shokaihoshounin):phí bảo lãnh ban đầu
- 保証人(ほしょうにん:hoshounin):người bảo lãnh
- 保証人不要(ほしょうにんふよう:hoshounin fuyou):không cần người bảo lãnh
- 間取りタイプ(まどりタイプ: madori taipu): cấu trúc nhà
Các dạng nhà
ワンルーム (1R) : loại nhà 1 phòng (bếp, nhà tắm liền phòng ngủ, không có vách ngăn)
1K: giống nhà 1R nhưng có ngăn phần bếp với phòng ngủ, phần bếp nhỏ
1DK: D là dining (phòng ăn) và K là kitchen (nhà bếp), loại này giống 1K ở chỗ phòng ngủ được ngăn cách với bếp,nhưng bếp ở đây lớn hơn bếp 1K và thường có đủ chỗ để đặt thêm 1 cái bàn ăn nhỏ
1LDK: L là Living (phòng khách). LDK là “Living, Dining & Kitchen”: phòng khách, phòng ăn và bếp ngăn cách với phòng ngủ. Nhà tắm và toilet thường ngăn riêng ra. Con số đứng đằng trước K, DK, LDK chỉ số phòng ngủ. Ở đây số 1 LDK tức là 1 phòng ngủ ngăn cách với phòng khách, phòng ăn và bếp.
2K nghĩa là 2 phòng ngủ, kèm 1 bếp (có ngăn). 2DK là 2 phòng ngủ, 1 bếp & nhà ăn (có ngăn) v.v
3LDK nghĩa là nhà có 3 phòng ngủ ,phòng khách , bếp và phòng ăn
- 築年数(ちくねんす:chikinensu): tuổi của tòa nhà (bao nhiêu năm kể từ khi tòa nhà được xây)
- こだわり条件 (kodawari jouken): Yêu cầu đặc biệt khác
- バス・トイレ別 (basu & toile betsu): phòng tắm và nhà vệ sinh tách riêng
- 駐車場あり (chuushajou ari): có chỗ đỗ xe ô tô
- ペット相談(そうだん)可(か): có thể thảo luận về việc nuôi thú cưng
- オートロック (autolock): tòa nhà có khóa tự động
- 洗面所独立(senmenjo dokuritsu): có chỗ rửa mặt riêng
- エレベーターあり: (erebetaa ari): có thang máy
- バルコニー付き(balcony tsuki): có ban công
- ルームシェア可 (か): có thể chia phòng (thuê chung nhiều người)
- インタネット無料 (intanetto muryou): miễn phí internet
- ガスコンロ対応 (gasu conro taiou): có bếp ga
- IHコンロ: bếp từ
Đồng thời, hãy xác định ngân sách thuê nhà của bạn để giới hạn tìm kiếm trong phạm vi có thể chi trả.
Bao gồm có
– Tiền thuê nhà đổ lại bao nhiêu
– Tiền đầu vào chỉ trong vòng
Bước 2: Tìm hiểu thị trường nhà ở Nhật
Nắm vững thông tin về thị trường nhà ở Nhật là một bước quan trọng.
Bạn chỉ cần search trên các trang web bất động sản với cùng một điều kiện nhà ở, bạn sẽ thấy được mức độ chênh lệnh giá nhà ở các vùng. Ở xa chưa chắc đã rẻ mà ở gần chưa chắc đã mắc, giá cả nhà ở ở Nhật còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nữa.
Bước 3: Tìm kiếm nhà theo yêu cầu của bạn
Sử dụng các trang web bất động sản hoặc ứng dụng di động để tìm kiếm nhà theo yêu cầu của bạn. Bạn có thể lọc kết quả theo diện tích, giá thuê, số phòng và vị trí.
Chọn căn ưng ý trên các trang web bất động sản
Gửi yêu cầu xem nhà cho bds, sau đó hai bên sẽ sắp xếp thời gian với nhau.
Bước 4: Kiểm tra và đánh giá nhà
Khi xem nhà, hãy kiểm tra kỹ càng các tiện nghi, điều kiện sửa chữa, cấu trúc và vị trí của căn nhà. Bạn có thể mang theo thước dây để đo những nơi mà mình nghĩ cần thiết.
Một vài bạn nên kiểm tra như
– Các thiệt bị điện trong nhà như máy lạnh, điện đóm, bình nước nóng,.. xem có phải đồ mới không. Ví dụ như xem máy lạnh có chế độ ấm không chẳng hạn
– Kiểm tra phòng vệ sinh, bồn rửa mặt
– Sàn nhà xem có phải thuộc sàn nhanh dơ, hay cũ không
Bước 5: Ký hợp đồng thuê nhà
Nếu bạn quyết định thuê một căn nhà, hãy chuẩn bị cho quá trình ký hợp đồng thuê nhà. Đọc kỹ và hiểu rõ các điều khoản và điều kiện của hợp đồng.
Quan trọng nhất là ba vấn đề trong hợp đồng
– Tiền phạt nếu hủy nhà
– Tiền bảo hiểm thanh toán như thế nào
– Tiền đầu vào
Bước 6: Thanh toán tiền thuê nhà và tiền đặt cọc
Thực hiện thanh toán tiền thuê nhà và tiền đặt cọc theo yêu cầu của chủ nhà. Lưu ý rằng tiền đặt cọc thường là một khoản tiền lớn, do đó bạn nên có đủ tiền để thanh toán. Hoặc nếu không bạn có thể thanh toán qua thẻ credit rồi trả góp dần nhé
Bước 7: Kiểm tra trước khi di dời vào nhà
Trước khi di dời vào nhà, hãy kiểm tra kỹ trạng thái và tiện ích của căn nhà. Nếu có bất kỳ vấn đề nào, hãy thông báo ngay cho chủ nhà để được giải quyết.
Chúc bạn kiếm được căn nhà ưng ý nhé
Bạn có thể tham khảo xin đồ cũ miễn phí cho căn nhà của mình ở đây